Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Năm năm

Thông dụng

Every year, yearly.

Xem thêm các từ khác

  • Nầm nập

    flocking, in dense crowds.
  • Bài lá

    playing-card.
  • Bài làm

    danh từ, task, exercise, theme
  • Bại liệt

    Tính từ: paralyzed, crippled, bệnh bại liệt, polio (-myelitis), dịch bại liệt, a polio epidemic, tiêm...
  • Nằm ngủ

    Động từ., to lie dormant.
  • Bái lĩnh

    Động từ, to receive with a kowtow
  • Nam nhi

    son, man.
  • Bại lộ

    Động từ: to come to light, to be revealed, to be out, việc chẳng may bại lộ, unfortunately, the thing is...
  • Bài luận

    danh từ, essay, composition
  • Nằm nơi

    như nằm bếp
  • Bãi miễn

    Động từ, to revoke the mandate of
  • Nam nữ

    Danh từ.: male and female., nam nữ thí sinh, male and female canditates.
  • Bài mục

    Danh từ: section (in a syllabus), một bài mục gồm mười bài, a ten-lesson section
  • Nam phong

    south wind.
  • Bãi nại

    Động từ, to desist from; to withdraw
  • Nam phục

    traditional clothing (of vietnam).
  • Bài ngà

    danh từ, ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
  • Nằm quèo

    như nằm khoèo
  • Bài ngoại

    Tính từ: xenophobic, chính sách bài ngoại, xenophobic policy, chủ nghĩa yêu nước thái quá có thể...
  • Bái phục

    Động từ, to admire, to bow in admiration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top