Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước ngọt

Mục lục

Thông dụng

Fresh water.
Soft drink.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

drinking water
freshwater
bể nước ngọt
freshwater tank
nước ngọt
freshwater fish
lượng dự trữ nước ngọt
freshwater stock
đầm lầy nước ngọt
freshwater marsh
freshwater freshet
potable [sweet] water
potable water
saline-free water
sweet water
hệ (thống) lạnh nước ngọt
sweet water refrigeration system
hệ thống lạnh nước ngọt
sweet water refrigeration system

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

freshwater
trích nước ngọt
freshwater herring
limnetic
sweet-water
nước ngọt
sweet- water fish
syrup

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top