Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nạo

Thông dụng

Động từ.
to scrape; to clean; to clean out.

Xem thêm các từ khác

  • Bần cố

    Thông dụng: thành phần bần cố poor peasant and farm hand stock
  • Bần cùng hoá

    Thông dụng: Động từ, to impoverish to the utmost, to pauperize
  • Bần cùng hóa

    Thông dụng: impoverish to the utmost, pauperize.
  • Não lòng

    Thông dụng: sad, heart-rending., câu chuyện não lòng, a heart-rending story.
  • Bán đảo

    Thông dụng: Danh từ: peninsula, bán đảo Đông dương, the indo-chinese...
  • Bần đạo

    Thông dụng: Đại từ, this humble hermit
  • Náo nức

    Thông dụng: be in an eager bustle., náo nức đi xem hội chùa hương, to be in an eager bustle going for a...
  • Não nùng

    Thông dụng: tính từ., sad; sorrowful.
  • Bản đồ

    Thông dụng: Danh từ: map, bản đồ địa lý, a geographical map, bản...
  • Nấp

    Thông dụng: Động từ., to hide; to lie in hiding.
  • Nạp

    Thông dụng: Động từ., to deliver ;, to pay (in); to deposit.
  • Bạn đọc

    Thông dụng: Danh từ: reader, thư bạn đọc, readers letters
  • Bản đúc

    Thông dụng: stereotype.
  • Nạt

    Thông dụng: bully, cow., ma cũ nạt ma mới tục ngữ, the old hand bullies the green-horn.
  • Nau

    Thông dụng: xem đau nau
  • Náu

    Thông dụng: hide, go into hiding.
  • Bần hàn

    Thông dụng: destitute, cảnh bần hàn, destitute circumstances
  • Nấu

    Thông dụng: cook, boil., ngày nấu cơm hai bữa, to cook rice twice a day., nấu quần áo, to boil one's laundry.,...
  • Nẫu

    Thông dụng: over[-ripe]., quả na chín nẫu, an over-ripe custard-apple.
  • Nậu

    Thông dụng: (từ cũ) processional dress., (địa phương) band, gang, clique., bọn chúng cùng một nậu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top