Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nạp điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

charge
bộ nạp điện
charge unit
bộ nạp điện (bình)
rate of charge
buồng nạp điện
charge chamber
cầu nạp điện
charge bridge
sự nạp điện
electric charge
sự nạp điện cho acquy
accumulator charge
sự nạp điện dòng nhỏ
trickle charge
sự nạp điện nhanh
quick-charge
thời gian nạp (điện)
charge time
tỷ số nạp điện
charge rate
việc nạp điện
compensating charge
đèn báo hiệu nạp điện
charge warning lamp
đèn nạp điện trước
pre-charge lamp
điện thế nạp điện ban đầu
initial voltage on charge
độ nạp điện
rate of charge
đồng hồ báo nạp điện
charge indicator
charging set
electric charge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top