Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nấm đảm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

basil

Xem thêm các từ khác

  • Đậu sọ

    wrinkled
  • Nấm trắng

    edible boletus
  • Trường kỳ

    long run, long term, chính sách dài hạn , trường kỳ, long-term planning
  • Ủy thác tài sản

    trust deed (trust-deed)
  • Hải khấu

    piracy
  • Chi điểm

    branch, branch house, trưởng chi nhánh ( chi điểm ), branch manager
  • Đậu xanh

    fresh peas, gram grainy, green pea
  • Vị cá

    fishiness, fishy flavour, fishy taste
  • Bán đổi

    trade in, trade-in sale, deuce, counterpart
  • Việt Nam

    viet nam, chế tạo tại việt nam, made in viet nam, công ty hàng không việt nam, viet nam airlines, ngân hàng ( việt nam ) phục vụ người...
  • Xóa

    cross, efface, erase
  • Vỏ lông

    pelt
  • Bán hàng

    merchandizing, sale, commercial partner, customer, bán hàng cháy, fire sale, bán hàng chịu, credit sale, bán hàng có thưởng, sale with contest...
  • Xã hội hóa

    (encourage) society participation in smth
  • Xắc

    bag
  • Tấn ngắn

    net ton, short ton
  • Ngày mua

    date of acquisition, thặng dư vào ngày mua được, surplus at date of acquisition
  • Hàng hàng

    navigation
  • Hàng kho

    article from the store rooms, dry goods
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top