Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nặng nhọc

Thông dụng

Tính từ.

Hard.
công việc nặng nhọc
hard work

Xem thêm các từ khác

  • Bạn bè

    (cũng nói) bè bạn friends.
  • Nâng niu

    take a loving care of., mẹ nâng niu con, a mother that takes a loving care of her baby.
  • Năng nổ

    tính từ., ditigent, zealous.
  • Bận bịu

    (to be) busy, bận bịu công tác, busy with one's work
  • Nắng nôi

    như nắng (nói chung).
  • Nắng ráo

    tính từ., dry, sunny.
  • Nặng tay

    weigh heavy enough., be tough with., Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng it s time to get tough with them
  • Nàng thơ

    poetic muse, poetic inspiration, the muse.
  • Nàng tiên

    Danh từ.: fairy., các nàng tiên, the good people.
  • Nặng tình

    to be deeply in love with.
  • Nặng trịch

    very heavy., nặng trình trịch láy ý tăng
  • Nặng trĩu

    overloaded, overburdened; laden with., cành nặng trĩu quả, branches leaden with fruits.
  • Nặng vía

    người nặng vía a bird of ill-omen.
  • Nanh

    Danh từ.: tusk., canine tooth., răng nanh, fang;
  • Bán chác

    Động từ, to sell, to trade
  • Nanh ác

    tính từ., cruel, wicked.
  • Nanh nọc

    cruel, fiendish person.
  • Nanh sấu

    danh từ., quincunx.
  • Nanh vuốt

    danh từ., tusk and clutch; clutches.
  • Ban chiều

    afternoon; in the afternoon.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top