Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nề nếp

Thông dụng

Như nền nếp

Xem thêm các từ khác

  • Bản quán

    danh từ, one's native place
  • Nê ông

    neon., Đèn nê ông, neon lights.
  • Bán quân sự

    paramilitary.
  • Nể vì

    như nể nang have consideration for.
  • Needly

    Động từ: to solder; to weld, mối hàn, soldered joint
  • Bàn ra

    dissuade from, talk somebody out of doing something., vấn đề đã được quyết định rồi xin đừng bàn ra nữa, the matter has been decided,...
  • Bán rao

    Động từ: to cry, Danh từ: ballyhoo, bán lạc rang rao, to cry roast ground-nuts,...
  • Bận rộn

    Tính từ: bustling, ngày mùa bận rộn, the bustling harvest days, không khí bận rộn, a bustling atmosphere
  • Bản sắc

    Danh từ: colour, character, bản sắc dân tộc, national character
  • Ném đĩa

    the discus throw.
  • Nếm đòn

    (thông tục) taste blows.
  • Nếm mùi

    taste [of]., chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa, they have tasted defeat but have not changed.
  • Nem nép

    to crouch in fear., nem nép sợ đòn, to crouch in fear of a beating.
  • Ném tạ

    putting the weight.
  • Nếm trải

    experience, taste., nếm trải thất bại, to taste failure.
  • Bàn soạn

    Động từ, to discuss and arrange, to discuss and organize
  • Bản tâm

    Danh từ: intention, bản tâm không muốn làm hại ai, to have no intention to harm anyone, to mean no harm to...
  • Bàn tán

    Động từ: to discuss in a widespread and inconclusive way, dư luận bàn tán nhiều về việc ấy, there...
  • Ban tặng

    Động từ: to award, to grant, anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm,...
  • Nên chăng

    must or must not, be worth while or not., việc ấy nên chăng, is that word worth while or not?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top