Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nịt

Mục lục

Thông dụng

Garter.
(địa phương) Belt.
Belt.
Nịt bụng
To belt one's belly.
Fit tightly.
Mặc nịch ngực khó thở lắm
When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe.

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

webbing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top