Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nịt vú

Thông dụng

(địa phương) Brassiere.

Xem thêm các từ khác

  • Níu

    níu lấy người nào to grab at someone. to pull., níu ngựa lại, to pull a horse.
  • Níu áo

    (bóng) bar (somebody) the way to progress.
  • Căn dặn

    Động từ: to recommend, hồ chủ tịch luôn căn dặn chúng ta phải giữ gìn và phát huy truyền thống...
  • Căn do

    danh từ, root cause
  • Cần dùng

    needed, wanted
  • Can gián

    Động từ, to advise against doing something
  • Can hệ

    Động từ: to concern, to affect, Tính từ: momentous, important, vấn đề...
  • Cân hơi

    weight of an animal still alive, live weight
  • Cận huống

    (từ cũ) recent situation.
  • Can ke

    Động từ, to calk
  • No ấm

    have adequate food and clothing.
  • Nô bộc

    (cũ) servant.
  • Càn khôn

    danh từ, heaven and earth; universe
  • Nổ bùng

    burst, break out.
  • Cần kíp

    pressing, việc cần kíp, pressing business
  • Nợ đìa

    be over head and ears in debt.
  • Nô dịch

    enslave, subdue, subjugate., bọn chúng muốn nô dịch các nước nhược tiểu, they want to enslave the small and weak nations.
  • Nợ đời

    debt to society., trả nợ đời, to pay one's debt to nature.
  • Cần lao

    Tính từ: hard-working, toiling, Danh từ: như lao động, một đời sống...
  • No đủ

    comfortably off., Đời sống no đủ, to be comfortably off.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top