Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nội nhập

Thông dụng

(tâm lý) Introjection.

Xem thêm các từ khác

  • Cáo giác

    Động từ, to denounce
  • Nói nhịu

    xem nhịu
  • Cạo giấy

    to be a pen-pusher, cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ, the pen-pusher s life of a clerk in the old regime
  • Nói nhỏ

    speak in whispers to one another, speak under one s breath to one another.
  • Cao hổ cốt

    tiger bone glue.
  • Cao học

    master's degree.
  • Cáo hồi

    (cũ) ask to retire from office.
  • Nỗi niềm

    cũng nói nỗi riêng innermost feelings, confidence., nỗi niềm tâm sự hỏi ai nguyễn du, whom can one consult on one's innermost feelings?
  • Cao hứng

    Tính từ: greatly elated, highly inspired, cao hứng hát một bài, to sing a song when greatly elated, khi cao...
  • Nồi niêu

    post and pans.
  • Cáo hưu

    (cũ) ask to retire on a pension.
  • Nơi nơi

    everywhere, in every place., xem nơi (láy).
  • Cao khiết

    Tính từ: noble and pure, tâm hồn cao khiết, a noble and pure soul
  • Cao kiến

    Danh từ: excellent idea, Tính từ: sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted,...
  • Nói phách

    boast, rant.
  • Cao kỳ

    Tính từ: haughty, ăn nói cao kỳ, to have a haughty manner of speaking
  • Nói phải

    talk sense.
  • Cáo lão

    to resign under pretence of advanced age
  • Nội phản

    traitor, betrayor.
  • Cao lâu

    danh từ, restaurant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top