Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nội suy tuyến tính

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

interpolate linearly
to interpolate linearly

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

linear interpolation

Giải thích VN: Một chức năng điều khiển xác định tự động những điểm trong một đường thẳng dựa vào 2 vị trí theo tọa [[độ.]]

Giải thích EN: A control function that automatically defines the continuum of points in a straight line based on only two commanded coordinate positions.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top