Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nỡ

Thông dụng

(địa phương) như này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nộ

    Thông dụng: (địa phương) như nỏ cross-bow, arbalest., intimidate., nộ trẻ con, to intimidate children.
  • Nở

    Thông dụng: to bloom; to blow; to open out., to be hatched., to rise; to expand., nhiều hoa nở buổi sáng,...
  • Nợ

    Thông dụng: tính từ., Động từ., cracked; chapped; choppy., to crack; to split.
  • Cặn kẽ

    Thông dụng: Tính từ: careful, detailed, minute, hiểu cặn kẽ, to understand...
  • Cân kẹo

    Thông dụng: to weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)
  • Cần kiệm

    Thông dụng: industrious and thrifty, cần kiệm xây dựng chủ nghĩa xã hội, to build socialism with industry...
  • Cận kim

    Thông dụng: như cận đại
  • Cận lai

    Thông dụng: recently
  • Cắn màu

    Thông dụng: (thuốc cắn màu) mordant.
  • Cân nặng

    Thông dụng: weigh., anh ấy cân nặng 56 kilô, he weighs 56 kilos.
  • Nợ miệng

    Thông dụng: bread-and-butter debt, return invitation to dinner., trả nợ miệng, to return an invitation to dinner.
  • Cẳn nhẳn

    Thông dụng: như cằn nhằn
  • Nở nang

    Thông dụng: well-developed., ngực nở nang, to have a well-develpoed chest.
  • Càn quấy

    Thông dụng: unruly, wayward, giáo dục những thanh niên càn quấy, to take in hand unruly youths
  • Cần ta

    Thông dụng: (thực vật) water dropwort.
  • Cân tây

    Thông dụng: kilo, kiogramme.
  • Cấn thai

    Thông dụng: to be pregnant
  • Cận thần

    Thông dụng: danh từ, trusted courtier
  • Nốc

    Thông dụng: (địa phương) small boat., (địa phương) gulp., nốc hết chai rượu, to gulp down a whole...
  • Nọc

    Thông dụng: Danh từ.: venom; poison., Danh từ.:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top