Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nụ cười

Thông dụng

Danh từ.

Smile.
nụ cười khinh bỉ
scornful smile.

Xem thêm các từ khác

  • Cầu kỳ

    Tính từ: sophisticated, fastidious, fussy, finical, cách trang hoàng cầu kỳ, sophisticated decoration, câu...
  • Nữ cứu thương

    first-aid nurse.
  • Câu liêm

    Danh từ: long-handled sickle, dùng câu liêm chữa cháy, to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation
  • Nữ du kích

    guerilla-girl, guerille-woman.$nữ dung, feminine figure.
  • Cầu lông

    Danh từ: badminton, chơi cầu lông, to play badminton, quả cầu lông, a shuttlecock
  • Nữ giáo viên

    female (woman) teacher.$nữ giới, female sex, women.
  • Câu lưu

    (từ cũ) detain, keep in custody., bị cân lưu, to be in detention, to be under custody.
  • Nữ giới

    danh từ., femade sex, women.
  • Cầu mắt

    eyeball
  • Nữ hạnh

    woman's (feminine) virtues, feminine qualities.
  • Cầu may

    to try one's luck
  • Cầu môn

    (thể thao) goal.
  • Cầu mong

    aspise., cầu mong danh vọng chức quyền, to aspise to fame and power.
  • Cầu nguyện

    Động từ: bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night...
  • Nữ học đường

    (cũ) school for girl, girl s school.
  • Càu nhàu

    Động từ: to grumble, to grunt, to growl, càu nhàu với bạn, to grumble to one's friends
  • Nữ kiệt

    heroine.
  • Nữ lang

    (cũ) maid, maiden.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top