Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nữ y sĩ

Thông dụng

Woman physician.

Xem thêm các từ khác

  • Cẩu trệ

    danh từ, dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
  • Nữ y tá

    nurse.
  • Nửa buổi

    mid-morning; mid-evening.
  • Cấu tượng

    texture (of the soil...).
  • Nửa chừng

    unfinished, incomplete., làm nửa chừng bỏ dở, to leave a job unfinished.
  • Cầu vai

    Danh từ: shoulder-strap, shoulder backing piece, đeo cấp hiệu ở cầu vai, to wear a badge on one's shoulder-straps
  • Nửa đêm

    midnight.
  • Câu vắt

    (thơ) enjambment.
  • Nửa đời

    middle age., nửa đời góa bụa, to become a widow at middle age., nửa đời nửa đoạn thông tục, to die at middle age, to fair at half-way...
  • Cấu véo

    pinch, hip., (thông tục) nip., cấu véo tiền công quỹ, to nip the public budget.
  • Nửa đường

    half-way.
  • Nữa khi

    cũng nói nữa rồi eventually, in the end, finally.
  • Nửa khuya

    midnight.
  • Cầu vinh

    seek honours., bán nước cầu vinh, to sell one's country to seek honours.
  • Nửa ký sinh

    (sinh vật) hemiparasite.
  • Cầu vòng

    rainbow., bắn cầu vòng, to lob (shells).
  • Nữa là

    let alone., trẻ con còn hiểu nữa là người lớn, the children can understand, let alone the grown ups.
  • Gọng kìm

    pincers's handle, pincer' jaw., pincer movement., prongs of pincers, cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm, to grip a red hot iron rod between...
  • Nửa lời

    nói nửa lời là hiểu to know how to take a hint.
  • Cấu xé

    to claw and tear, to tear, to get at each other's throat, xông vào cấu xé nhau, they rushed at each other clawing and tearing, nỗi buồn cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top