Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nam châm điện

Điện

Nghĩa chuyên ngành

electromagnet
nam châm điện cảm ứng
field electromagnet
nam châm điện cắt không tải
no-load release electromagnet
nam châm điện chốt
latching electromagnet
nam châm điện hút giữa
hold-up electromagnet
nam châm điện hút kéo
attractive electromagnet
nam châm điện kiểu thanh
bar electromagnet
nam châm điện phân cực
polarized electromagnet
nam châm điện siêu dẫn
superconducting electromagnet
nam châm điện siêu dẫn
superconducting-coil electromagnet
thanh nam châm điện
bar electromagnet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top