Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Neo vào đá

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rock bolting

Xem thêm các từ khác

  • Neo vit

    screw anchor, screw-thread anchorage
  • Neo xích

    guy anchor
  • Neo xoắn

    screw anchor, screw-thread anchorage
  • Neodim

    nd (neodymium)
  • Neođim

    neodymium, kính neođim, neodymium glass
  • Neođym

    nd (neodymium)
  • Neogen

    neo-gene
  • Neoit

    neoid
  • Neon

    neon, bộ chỉ báo neon, neon indicator, bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà, indoor neon voltage detector stick, hơi khí neon, neon gas,...
  • Nêong

    neon, ống đèn nêong, neon tube, sự chiếu sáng bằng đèn nêong, neon tube lighting, đèn nêong, neon light
  • Áp suất cuối

    final pressure
  • Áp suất dầu

    oil-pressure, bộ điều chỉnh áp suất dầu, oil pressure regulator, bộ điều tiết áp suất dầu, oil pressure regulator, cảm biến...
  • Suất trượt

    modulus of shearing, rigidity modulus, shear modulus
  • Suất từ trở

    specific reluctance, reluctivity
  • Suất yong

    young's modulus
  • Súc

    danh từ, Động từ: to rinse, power, bar, bloom, rinse, force, pre-rinse, power, log, big roll, súc chai, to rinse...
  • Sức bám

    adherence, adhesion, bond strength, cohesive resistance
  • Sức bám dính

    adhesive strength, bond strength
  • Sức bền

    power of resistance, resistance, stamina, strength, resistance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top