Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngành hàng không

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aeronautics
Hội đồng Kỹ thuật tuyến cho ngành Hàng không
Radio Technical Commission for Aeronautics (RTCA)
aviation
áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA

Xem thêm các từ khác

  • Ngành hành pháp

    executive (the branch of government), executive
  • Ngành kiến trúc

    architectural engineering, building trade, giải thích vn : ngành liên quan tới vật liệu , thành phần , và thiết kế của các công...
  • Ngành kinh doanh

    business services, line of business, trade, ngành kinh doanh du lịch, tourist trade, ngành kinh doanh du lịch, tourist trade (the...), ngành kinh...
  • Ngành kinh doanh / công nghiệp

    industry, giải thích vn : một xí nghiệp kinh doanh nói riêng hay một hoạt động kinh doanh nói [[chung.]]giải thích en : a particular...
  • Ngành kinh tế quốc đân

    economic specialization
  • Bán cầu

    Danh từ: hemisphere, hemisphere, hemispheric, hemispherical, semi-sphere, semispheric, hemisphere, bắc bán cầu,...
  • Bản câu hỏi

    questionnaire
  • Bán cầu Kelly

    kelly ball, giải thích vn : một bán cầu bằng kim loại có đường kính rộng 6 inche và nặng 30 pound ; được sử dụng trong lần...
  • Bàn chải

    Danh từ: brush, broom, brush, card, wiper, brush, bàn chải đánh răng, a tooth-brush, bàn chải quần áo,...
  • Bàn chải cọ

    scratch brush, wire brush
  • Bàn chải dây quay

    rotary wire brush
  • Sự xiết

    chucking, nip, wrench
  • Sự xịt rửa

    flushing, scavenging
  • Ngành lái tàu

    navigation
  • Ngành lâm nghiệp

    forest engineering, giải thích vn : ngành kỹ thuật xem xét các vấn đề lâm nghiệp trên phương diện môi trường và kinh [[tế.]]giải...
  • Ngành luyện kim

    metallurgy, process metallurgy, ngành luyện kim bột, powder metallurgy, ngành luyện kim màu, nonferrous metallurgy, ngành luyện kim đen, ferrous...
  • Ngành môi trường

    environmental engineering, giải thích vn : bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top