Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ đánh dấu

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

markup language
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
SGML (standardgeneralized markup language)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
extensible markup language (XML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được
XML (extensiblemarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
Handheld Device Markup Language (HDML)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát
GML (generalizedmarkup language)
Ngôn ngữ đánh dấu WAP
WAP Markup Language (WML)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top