- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ Java
java, giải thích vn : java là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển được xây dựng bởi sun microsystem . java ra... -
Ngôn ngữ JavaScript
javascript, giải thích vn : là một loại ngôn ngữ kịch bản được phát triển bởi 2 hãng netscape communications và sun microsystems... -
Ngôn ngữ kết hợp
assembly language -
Ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
class-oriented ring associated language (coral) -
Ngôn ngữ khả chuyển
portable language -
Ngôn ngữ khai báo
declarative language, giải thích vn : một loại ngôn ngữ lập trình , giải phóng cho lập trình viên khỏi phải xác định chính... -
Ngôn ngữ không phân lớp
unstratified language -
Ngôn ngữ kiểm sát tình huống
context control language (cco) -
Ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
abstract type and scheme definition language (atsdl) -
Ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
string-oriented symbolic language (snobol) -
Ngôn ngữ lập (chương) trình
programming language -
Ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1
programming language (version) 1 (pl/1) -
Nhựa, cao su
rubber -
Sụt áp thuận
forward drop -
Ngôn ngữ lập trình 1
pl/i (programming language one) -
Ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
a program language for graphics (aplg), aplg (a program language for graphic) -
Ngôn ngữ lập trình APL
apl (a programming language), giải thích vn : ngôn ngữ lập trình bậc cao rất phù hợp với các ứng dụng khoa học và toán học... -
Ngôn ngữ lập trình bậc cao
high level programme language-hlpl, high-level (programming) language -
Ngôn ngữ lập trình cấp thấp
low-level programming language -
Ngôn ngữ lập trình chức năng
functional programming language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.