Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ máy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

computer language
ngôn ngữ máy tính ứng dụng
application computer language
language, machine
machine code
machine language

Giải thích VN: Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên bộ xử trung tâm ([[]] CPU) của máy tính thể nhận biết thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 1, nên rất khó đọc sử [[dụng.]]

chương trình ngôn ngữ máy
machine language program
lập trình ngôn ngữ máy
machine language programming
ngôn ngữ máy
machine-language code
Machine Language (ML)
object language

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

machine language

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top