Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người buôn bán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dealer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dealer
người buôn bán chứng khoán
securities dealer
người buôn bán ngoại thương
foreign-exchange dealer
người buôn bán tạp hóa
general dealer
người buôn bán ve chai
scrap dealer
người buôn bán khí
arms dealer
người buôn bán đầu tiên
primary dealer
merchandiser
merchant
người buôn bán hàng sách
commission merchant
người buôn bán khí
death merchant
tradespeople

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top