- Từ điển Việt - Anh
Người lập trình
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
programmer
- người lập trình chính
- chief programmer
- người lập trình hệ thống
- sysprog (systemsprogrammer)
- người lập trình hệ thống
- system programmer
- người lập trình hệ thống
- systems programmer (sysprog)
- người lập trình máy tính
- computer programmer
- người lập trình nhiệm vụ
- task programmer
- người lập trình phần mềm
- software programmer
- người lập trình thương mại
- business programmer
- đơn vị lôgic người lập trình
- programmer logical unit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
computer programmer
programmer
Xem thêm các từ khác
-
Người lập trình hệ thống
sysprog (systems programmer), system programmer, systems programmer (sysprog) -
Người lấy
taker -
Người lùn
dwarf, manikin, nanosomus, nanus, người lùn cân đối, normal dwarf, người lùn còi xương, rachitic dwarf, người lùn phát triển sinh... -
Người lừng danh
celiberty -
Nội dung quyết định
decision content -
Nội dung thông tin
information content, information content, nội dung thông tin liên kết, join information content, nội dung thông tin phụ thuộc, conditional... -
Tên vùng
range name, section-name, zone name, giải thích vn : trong chương trình bảng tính , đây là một dải các ô mà bạn đã gắn một tên... -
Tenxơ biến dạng
strain tension, strain tensor, tension of strain, tensor of strain, tenxơ biến dạng cauchy-green, cauchy-green strain tensor, tenxơ biến dạng... -
Người mắc nợ
debtor, debtor, obligor, người mắc nợ chính, principal debtor, người mắc nợ do mua chịu, trade debtor, người mắc nợ theo án quyết,... -
Người máy
robot., automaton, robot, robot, hệ thống người máy, robot system, người máy phun sơn, robot spraying, người máy thao tác công nghiệp,... -
Người móc toa (xe)
coupler -
Người mời
bidder -
Người môi giới
broker, broker, business tout, courtier, intermediary, middleman, người môi giới tàu biển, ship broker, người môi giới ( ăn ) hoa hồng,... -
Người môi giới tàu biển
ship broker, ship broker, shipbroker (ship broker) -
Người mối hàng
canvasser -
Nổi gân
ribbed -
Nối ghép
join, joint, splice, stay, mối nối ghép bulông, screw joint, mối nối ghép mộng, grooved and tongued joint, mối nối ghép mộng, loose... -
Nối ghép bằng chốt
plug -
Nối ghép đối tiếp
bustle-joint -
Nối ghép được bôi trơn
wiped joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.