Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người trả tiền

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

drawee
người trả tiền hối phiếu
drawee of a bill of exchange
payer
người trả tiền danh dự
payer for honour
phải trả tại địa chỉ của người trả tiền (=phải đi đòi nợ)
payable at address of payer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top