Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngủ trọ

Thông dụng

Pup up at an inn(at a hotel).

Xem thêm các từ khác

  • Biết đâu chừng

    may be, perhaps.
  • Ngủ trưa

    take a siesta, take an afternoon nap, take a lunchtime nap
  • Biết điều

    reasonable, judicious, sensible, tỏ ra rất biết điều, a judicious man
  • Biệt động

    assigned with special task, quân biệt động, special task force troops, lính biệt động, a special task force member
  • Biệt động đội

    danh từ, special task force
  • Ngũ tuần

    fifty years (of age).
  • Biệt động quân

    danh từ, special task force troops
  • Ngự uyển

    royal park.
  • Biết dường nào

    như biết chừng nào
  • Ngũ vị

    the five tastes.
  • Biệt hiệu

    Danh từ.: pen name, phan bội châu biệt hiệu sào nam, phan boi chau, pen name (alias) sao nam
  • Biệt lập

    Động từ: to stand aloof, to stand isolated, ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi, the pagoda stands isolated...
  • Biệt ly

    to separate from, to part from, biệt ly đôi ngả, separated each following his own way
  • Biết mấy

    như biết chừng nào
  • Biết mùi

    take a liking to; have a taste of, have an experience of., biết mùi đời, to take a taste (an experience) of life.
  • Biệt nhãn

    special esteem, high esteem.
  • Biết ơn

    thankful, grateful, tỏ lòng biết ơn sâu sắc, to show deep gratitude
  • Ngựa cái

    mare.
  • Biệt phái

    Động từ: to second, Tính từ: sectarian, được bộ văn hoá một năm,...
  • Ngứa gan

    (khẩu ngữ) choke with anger.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top