Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngữ nghĩa

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

semantic
lỗi ngữ nghĩa
semantic error
lỗi về ngữ nghĩa
semantic error
mạng ngữ nghĩa
semantic network
mạng ngữ nghĩa
semantic network (AI)
mối quan hệ ngữ nghĩa
semantic relation
phần mở rộng ngữ nghĩa
semantic extension
phân tích ngữ nghĩa
semantic analysis
sự mở rộng ngữ nghĩa
semantic extension
sự phân tích ngữ nghĩa
semantic analysis
sự phân tích ngữ nghĩa
semantic factoring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top