Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghẹt

Mục lục

Thông dụng

Too tight, strangling.
Cái cổ áo mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ
This shirt collar is too tight, it is hard to shut it.
Choked up, clogged up.
ống nước bị nghẹt nước không chảy lên dược
The pipe is choed up and does not let the water though.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

strangulated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top