Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiêm cách

Thông dụng

Strict.

Xem thêm các từ khác

  • Bầu dục

    Danh từ: kidney (of animals raised for meat), (dùng phụ sau danh từ) kidney-shaped, elliptical, oval, bầu dục...
  • Nghiêm cấm

    to forbid., sự nghiêm cấm, strict prohibition.
  • Bầu giác

    suction cup
  • Nghiêm cẩn

    solemnly respectful.
  • Bầu không khí

    Danh từ: atmosphere, bầu không khí thân mật và hữu nghị, an informal and friendly atmosphere
  • Bầu nậm

    slender-necked gourd
  • Bàu nhàu

    grumble, growl.
  • Nghiêm đường

    (từ cũ) father.
  • Nghiêm huấn

    (từ cũ) father's admonishment, fahter's recommendation.
  • Bấu véo

    Động từ, to nip off little by little (in a brazen way)
  • Nghiêm khắc

    tính từ., severe; stern; hard.
  • Bấu víu

    Động từ: to hold fast to, to lean on (when in distress), dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để...
  • Nghiêm lệnh

    strict order.
  • Nghiêm mật

    secret and strict, onconspicuous and strict., những biện pháp bảo vệ nghiêm mật, secret and strict security precautions.
  • Nghiêm minh

    strict and clear., kỷ luật nghiêm minh, strict and clear discipline.
  • Nghiêm nghị

    having a firm sense of decorum, grave.
  • Nghiêm nghiêm

    xem nghiêm (láy).
  • Nghiêm nhặt

    (địa phương) như nghiêm ngặt
  • Nghiễm nhiên

    unruffed, imperturbable., without any trouble, without any fuss, without much ado., Đang nói chuyện có tiếng nổ to nhưng vẫn nghiễm nhiên...
  • Nghiêm phụ

    (từ cũ) father.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top