Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiêm trọng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.
serious; grave.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

critical
khuyết tật nghiêm trọng
critical defect
sự hỏng nghiêm trọng
critical failure
sự thất bại nghiêm trọng
critical failure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top