Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiệp dư

Mục lục

Thông dụng

Amateur.
Một đoàn múa nghiệp
An amateur folk dance and song ensemble.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amateur
dịch vụ nghiệp
amateur service
liên đoàn tuyến nghiệp quốc tế
International Amateur Radio Union (IARU)
nhà nghiệp tuyến
radio amateur
vệ tinh nghiệp
amateur satellite-AMSAT
đài nghiệp
amateur station
đài phục vụ giới nghiệp
station in the amateur service

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top