Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoài dải băng

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

out-of-band
bức xạ ngoại dải băng
out-of-band radiation
công suất ngoài dải băng
out-of-band power
phổ ngoài dải băng phát xạ
out-of-band spectrum of an emission
sự làm giảm bức xạ ngoài dải băng
roll-off characteristics of out-of band emission
tiếng ồn ngoài dải băng
out-of-band noise-OBN

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top