Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoa ngoắt

Thông dụng

Như ngoa

Xem thêm các từ khác

  • Ngoa ngoét

    như ngoa
  • Ngoa ngôn

    untruthful word, untruth.
  • Ngọa triều

    hold a "lie-in" court (of a king in feudal vietnam).
  • Bèn bẹt

    tính từ, flattish
  • Ngoa truyền

    hand down falsely.
  • Ngoác

    (khẩu ngữ) open wide (one's mouth)., ngoác miệng ra ngáp, to yawn with the mouth wide open.
  • Bền chặt

    steadfast, khối liên minh công nông ngày càng thêm bền chặt, the ever more steadfast worker-peasant alliance, tình đoàn kết bền chặt,...
  • Bền chí

    persevering, patient
  • Ngoắc ngoặc

    be in cahoots with.
  • Ngoặc ôm

    accolade.
  • Bến đò

    danh từ., port; station.
  • Ngoặc tay

    link forefingers (in sign of a contract agreed upon)., ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn, to link forefingers and emulate one...
  • Bền gan

    tenacious, steady
  • Bén gót

    khẩu ngữ, to hold a candle to
  • Ngoách

    dai ngoách too tough.
  • Bén hơi

    take a fancy to, take to, anh chị đã bén hơi nhau, they have taken to each other
  • Bẽn lẽn

    Tính từ: bashful, self-conscious, shy, bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng, shy like a new bride at her...
  • Bén mảng

    Động từ: to come near, đừng bén mảng đến nhà tao nữa, don't come near to my house, don't darken my...
  • Ngoài cuộc

    be an outsider., tôi chỉ là người nhoài cuộc không rõ tại sao họ cãi nhau, being only an outsideer, i don't know why they had a argument.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top