- Từ điển Việt - Anh
Nguồn năng lượng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
energy resources
energy source
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- renewable energy source
- nguồn năng lượng vô tận
- inexhaustible energy source
power resources
power source
power supply
source
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tĩnh
- static power source
- nguồn năng lượng vô tận
- inexhaustible energy source
- toa có nguồn năng lượng
- power source car
source of energy
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
energy resources
power resources
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn năng lượng cạn kiệt dần
exhaustible energy source -
Nguồn năng lượng không cạn kiệt
inexhaustible energy source, non-depletable energy source -
Nguồn năng lượng riêng
self-powered -
Nguồn năng lượng tái sinh
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tái tạo
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tái tạo được
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tĩnh
static power source -
Nguồn năng lượng vô tận
inexhaustible energy source -
Nguồn ngoài
external source, extraneous source, foreign source -
Nguồn ngoài ngân sách
extra-budgetary resources -
Nữ hoàng
danh từ., queen, queen. -
Nữ tính
danh từ., femininity, feminity,womanliness. -
Nữ tu viện
convent -
Nữa
more., further., besides., another., again; else., long., more, moiety, hơn nữa, moreover., tôi không biết gì hơn thế nữa, i don't know any... -
Nửa (hình) cầu
hemisphere -
Nửa antrxit
semianthracite -
Nửa bạc lót
half-bushing -
Nửa bất biến
cumulant, halfinvariant, semi-invariant, nửa bất biến giai thừa, factorial cumulant -
Nửa bền
metastable -
Thả neo
anchor, berthing, cast anchor, drop (anchor), drop anchor, mooring, ride at anchor, berth, cast anchor (to ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.