Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguồn nuôi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

backup
nguồn nuôi ắc quy
battery backup
nguồn nuôi acquy
battery backup
battery backup
power supply
nguồn nuôi ắcqui dự phòng
stand-by battery power supply
nguồn nuôi không ngắt
no-break power supply
sự ngắt nguồn nuôi
power supply interrupt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top