Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguồn tài nguyên

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

resource

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

resources
cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
resources consumption rate
dữ trữ các nguồn tài nguyên
reserve of resources

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

factor endowment
resources

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top