Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyên canh

Thông dụng

Present state of exploitation; present exploiter (of land).

Xem thêm các từ khác

  • Binh vụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) military affairs.
  • Bình yên

    Tính từ: safe and sound, in security and good health, sống bình yên, to live in security and good health, trở...
  • Nguyên dạng

    original form., undisturbed, mẫu nguyên dạng, undisturbed sample, lấy mẫu nguyên dạng, undisturbed sampling
  • Nguyên đáng

    lunar mew year's day., chúc mừng nhau ngày nguyên đáng, to exchange wishes on the lunar new year's day.
  • Nguyễn Đình chiểu

    %%born in tân bình (gia Định), nguyễn Đình chiểu (1822-1888) - a patriotic poet of the cochinchina - was very unlucky : after having graduated...
  • Nguyễn du

    %%nguyễn du (1766-1820) - a great classical poet - had tiên Điền (nghi xuân, hà tĩnh) as native land. nguyễn du was descended from a noble mandarin...
  • Bịt bùng

    shut up, completely close, gian phòng cửa đóng bịt bùng, a shut up room
  • Bít cốt

    như bích cốt
  • Bịt mắt

    blindfold., fool, cheat., trò bịt mắt bắt dê, blind-man's-buff.
  • Bịt miệng

    gag., bịt miệng báo chí, to gag the press.
  • Bít tất

    danh từ., socks, stockings
  • Nguyên lành

    intact.
  • Bít tất tay

    danh từ, gloves
  • Nguyên nghĩa

    original meaning.
  • Nguyên nhiễm

    (sinh vật) equational.
  • Nguyên niên

    first year of rule's reign.
  • Bìu dái

    danh từ., scrotum
  • Nguyên quán

    native country, birth-place.
  • Bìu díu

    Tính từ: wrapped up in, suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ, she is wrapped up in her band of small children...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top