- Từ điển Việt - Anh
Nguyên vật liệu gián tiếp
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
indirect material
indirect materials
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị bài khí kiểu băng
belt-type exhauster -
Nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp
direct materials -
Hối suất đơn vị
unit rate -
Bất kể mọi rủi ro (dùng trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải)
all-risks whatsoever -
Độc quyền lưỡng cực mua
duopoly -
Chu trình của du lịch kinh doanh
business travel cycle -
Nguyên vật liệu tái sinh
reclaimable materials -
Siêu thị nhỏ
mina market, minimarket -
Hối suất động
movable exchange rate
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
314 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemOccupations III
195 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này