Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà đèn

Mục lục

Thông dụng

(cũ) Urban power-station, urban power-house.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lighthouse

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

light-vessel

Xem thêm các từ khác

  • Nhà hàng

    Danh từ.: restaurant; hotel., shop; store., restaurant, in-store restaurant, restaurant, nhà hàng nổi, floating...
  • Nhà khách

    danh từ., inn, guest house.
  • Chòm sao

    constellation, star cluster
  • Cảm nghĩ

    impression and feeling, sentiment, những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống, a writer's impressions and feelings about life
  • Cảm quan

    the sense organs., organoleptic, sự nghiên cứu cảm quan, organoleptic examination, sự đánh giá bằng cảm quan, organoleptic rating, sự...
  • Cảm tính

    Danh từ: feeling, sentiment, đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính, that is only a comment dictated by...
  • Nhà ngang

    annex, wing., annex (e), wing
  • Công hàm

    Danh từ: diplomatic note, dispatch, trao đổi công hàm, to exchange diplomatic note
  • Nhà ngoài

    outbuilding., outbuilding
  • Nhà ngủ

    dormitory., dormitory, dormitory (house)
  • Công ích

    danh từ, public good, public interest, public interest; public benefit, quảng cáo công ích, public interest advertising, ưu tiên công ích, preference...
  • Vấp

    Động từ, stumble, to trip, to stumble, to flounder, to make (mistakes)
  • Công khai

    tính từ, declared, open, overt, public, public; open, cạnh tranh công khai, open competition, chính sách thị trường công khai, open-market...
  • Công luận

    danh từ, public opinion, public opinion
  • Nhà riêng

    private house., private house, nhà riêng cho một gia đình, private house for single-family
  • Công nghiệp

    Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp...
  • Nhà sấy

    dryer, drying house., drying house, drying room
  • Thôn tính

    Động từ, acquisition, takeover, to annex, nghiệp vụ acbit thôn tính, takeover arbitrage, thôn tính ngược, reverse takeover, thôn tính...
  • Nhà tù

    cũng như nhà lao , nhà pha prison,jail, gaol., jail, prison
  • Nhà tu kín

    convent., convent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top