- Từ điển Việt - Anh
Nhà máy (trạm) nhiệt điện
Điện
Nghĩa chuyên ngành
thermal power station
Xem thêm các từ khác
-
Chiều dẫn tiếp
forward-conducting direction -
Nhà máy địa nhiệt điện
geothermal power station -
Nhà máy điện (dùng) gió
wind-driven power plant -
Nhà máy điện (dùng) sóng biển
wave power plant -
Nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
sun power plant -
Nhà máy điện cấp nhiệt
heat and electric generating plant -
Nhà máy điện chạy sức gió
wind-electric power station -
Nhà máy điện chu trình hỗn hợp
combined cycle power plant -
Nhà máy điện đại dương
ocean thermal power plant -
Nhà máy điện diesel
diesel-electric plant -
Vận hành dùng acquy
battery operation -
Nguồn nhiều pha
polyphase source -
Phương pháp X quang
x-radiography -
Vận hành không ngắt
uninterrupted duty -
Nguồn nuôi ắc quy
battery backup -
Nguồn nuôi ắcqui dự phòng
stand-by battery power supply -
Nguồn nuôi acquy
battery backup -
Phương pháp xoắn (trong dò cáp hỏng)
twist method -
Chiều dòng điện
current direction -
Nguồn nuôi xoay chiều
ac current source
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
