Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhám

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Rough; harsh; rugged.
giấy nhám
emery paper.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abrasive
bánh nhám
abrasive wheel
giấy nhám
abrasive paper
giấy nhám
coated abrasive
hạt cát nhám
abrasive crystal
vải nhám
abrasive cloth
vải nhám
coated abrasive
crude
emery
bánh mài bằng đá nhám
emery wheel
ê đá nhám
emery vice
giấy nhám
emery-paper
máy mài bằng bột nhám
emery grinder
máy mài bằng bột nhám
emery grinding machine
vải bố nhám
canvas emery
vải nhám
emery cloth
vải nhám
emery clothes
vải thấm bột nhám
emery cloth
raw
rough
dòng trong lòng nhám
rough channel flow
gạch nhám (mặt)
rough brick
mài bớt nhám
rough-down
mặt gãy nhám
rough fracture
mặt nhám
rough surface
sự sơn nhám mặt
rough painting
lapsus

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hammy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top