- Từ điển Việt - Anh
Nhóm công tác của các điều tra viên
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Investigators Working Group (IWG)
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm công tác đặc biệt
special working group (swg) -
Nhóm công tác đột xuất
ad hoc working group (ahwg) -
Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC
spectrum engineering working group of cept erc (sewg) -
Nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu
interagency working group on data management for global change (iwgdmgc) -
Nhóm công tác liên cơ quan về vô tuyến và mạng tổ ong
interagency cellular and wireless working group (icwwg) -
Nhóm công tác tạo ảnh trái đất
earth imaging working group (eiwg) -
Nhóm công tác tập trung vào nhà cung cấp dịch vụ ( ba bên )
service provider-focused working group (trilateral) (spwg) -
Nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
terminal attachment working group (tawg) -
Nhóm công tác với LAN
lan workgroup (lwg) -
Server thông tin diện rộng (IETF)
wide area information server (ietf) (wais) -
Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
simple wide area information server (internet) (swais) -
Server thông tin Internet (Microsoft)
internet information server (microsoft) (iis) -
Server truy cập mạng
network access server (nas) -
Server truy nhập máy điện thoại
telephone access server (tas) -
Server truy nhập từ xa (LAN đặt xa)
remote access server (remote lan) (ras) -
Server truyền thông
communications server (cs) -
Server Truyền thông không đồng bộ Netware/novell
netware /novell asynchronous communication server (nacs) -
Server ứng dụng Windows
widows application server (was) -
Server/dịch vụ đặt tên NetBIOS
netbios name server/service (nbns) -
Server/Dịch vụ/Chia sẻ/Hệ thống tệp đầu xa
remote file server/service/sharing/system (rfs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.