- Từ điển Việt - Anh
Nhóm cơ bản
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base group
basic group
fundamental group
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm cơ sở
base cluster, base group, basic group -
Nhóm cọc
clump (of bamboo piles), clump of bamboo piles, clump of piles, group of piles, pile cluster, pile group -
Nhóm compac địa phương
locally compact group -
Nhóm con
subgroup, subunit, chỉ số của một nhóm con, index of a subgroup, nhóm con bất biến, invariant subgroup, nhóm con chuẩn tắc, normal subgroup,... -
Sensyn
mag-slip, self-synchronous device, self-synchronous repeater, selsyn, hệ sensyn, selsyn system, máy thu sensyn, selsyn motor, máy thu sensyn, selsyn... -
Sensyn không tiếp xúc
self-synchronous device, self-synchronous repeater, selsyn, synchro -
Sensyn thu
selsyn motor, selsyn receiver, synchro receiver -
Sensyn vi sai
differential synchro, synchro differential receiver, synchro differential transmitter -
Sẹo đúc
casting scar, double skin, scab -
Việc mắc dây điện
wiring -
Việc phòng hỏa
fire protection -
Chương trình đầu tư
investment program, investment program, chương trình đầu tư cơ bản, capital investment program -
Chương trình đầu tư cơ bản
capital investment program -
Chuơng trình đích
object program, machine program, object program, object routine, target program, target programme -
Chương trình dịch
interpreter, translater, translation program, translator, chương trình dịch ngôn ngữ, language translation program, chương trình dịch ngôn... -
Set
consistent, width, argillaceous, bolt, clay, lightening, lightning, molasse, slaty clay, thunderbolt -
Sét băng giá
boulder clay, glacial clay -
Việc sơ cấp
first aid -
Chương trình điều khiển
control program (cp), control program/monitor (cp/m), control programs, control rocket, control rod, cp (control program), master program -
Chuồng gà
hen-coop, coop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.