- Từ điển Việt - Anh
Nhũ tương đường giao thông
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
emulsion slurry
Các từ tiếp theo
-
Nhũ tương không thấm nước
waterproofing emulsion -
Nhũ tương kiềm
alkaline emulsified asphalt, alkaline emulsion -
Vécni nền
priming varnish -
Vécni phun thành bụi
spraying varnish -
Vécni sơn mài
shellac varnish -
Vécni tổng hợp
synthetic varnish -
Vécni trong
clear varnish -
Vécni xeluylo
cellulose lacquer, cellulose varnish -
Chức năng=hàm (số)
function mathematical -
Nhũ tương nhựa đường
road tar emulsion, tar emulsion
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"