Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhơ danh

Thông dụng

Sully, smear (someone's) name.
Nhơ danh cha mẹ
To smear one's parents' name.

Xem thêm các từ khác

  • Nhơ đời

    shameful., Ăn cắp như thế thật nhơ đời, it is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that.
  • Cá hồng

    snapper
  • Cà kê

    Tính từ: palaverting, telling a long yarn, nói cà kê mãi, to tell a very long yarn, ngồi cà kê suốt cả...
  • Nho gia

    danh từ., confucianist.
  • Cà kheo

    Danh từ: stilt, stilt-bird, đi cà kheo, to walk on stilts, chân như đôi cà kheo, stilt-like legs, lanky legs
  • Chọc

    Động từ: to poke, to thrust, to prick, to irritate, to rouse, prod, chọc lò than, to poke a stove, chọc tổ...
  • Nho giáo

    danh từ., confucianism.
  • Cà khịa

    Động từ: to pick a quarrel, tính hay cà khịa, to like to pick a quarrel, cà khịa với mọi người, to...
  • Cà khổ

    tính từ, trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
  • Nhỏ hẹp

    narrow.
  • Ca khúc

    Danh từ: song, ca khúc cổ truyền, a traditional song, ca khúc cách mạng, a revolutionary song
  • Nho học

    danh từ., confucianism.
  • Ca kỹ

    danh từ, female opera singer, female operetta singer
  • Cà là gỉ

    như cà khổ
  • Nho lâm

    confucianist circles, confucian scholardom.
  • Cà là mèng

    như cà mèng
  • Nhỏ lửa

    [over] a low fire.
  • Ca la thầu

    salted kohlrabi.
  • Nhỏ mọn

    maen, mean-mindled, humble, negligible., món quà nhỏ mọn, a humble gift., con người nhỏ mọn, a mean person., tính nết nhỏ mọn, to be...
  • Cà lăm

    Động từ: to stammer, tật cà lăm, to have a stammer, to speak with a stammer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top