Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhược điểm

Mục lục

Thông dụng

Weak-point;

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deficiency
disadvantage
drawback

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

defect
infirmity

Xem thêm các từ khác

  • Suy nghĩ

    Động từ, perpend, reflect, think, reckon, to think
  • Suy nghiệm

    heuristics, heuristic, tri thức suy nghiệm, heuristic knowledge
  • Ngôn ngữ nguồn

    source language
  • Ngôn ngữ nhân tạo

    artificial language
  • Nhuộm

    Động từ., dye, ingrain, pigment, tinting, tincture, to dye., bùn nhuộm màu, pigment sludge
  • Nhuộm đen

    blacken, blackening, black-finish, brown, burnish
  • Nhuộm màu

    stain, color, colored, coloured, dyeing, stain, stain, chất hãm ( nhuộm màu ), water stain, dây buộc nhuộm màu, colored strapping, vành đai...
  • Suy ra

    deduce, deduction, derive, derived, infer
  • Suy thoái

    Động từ, degenerate, degeneration, degrade, recession, cutback, declination, declining, depression, downturn, recession, retrograde, thị trường...
  • Suy tim

    (y học) heart failure, asystole, cardiac insufficiency, heart failure, hypodynamia cordis
  • Suy yếu

    Động từ, fail, impaired, impairment, to weaken, to decline
  • Ngôn ngữ Prolog

    programing in logic, programming in logic, prolog, prologue, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên...
  • Ngôn ngữ quốc gia

    national language, hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls (nationallanguage support)
  • Ngôn ngữ ra

    output language, target language
  • Ngôn ngữ ráp

    assembly language
  • Nhuộm vĩnh cửu

    dyecrete process, giải thích vn : quá trình nhuộm mà mầu nhuộm được giữ lại vĩnh [[viễn.]]giải thích en : a process in which...
  • Nhụt

    blunt., get damped, get dampened, weaken., disedged, blunt, dao nhụt, a blunt knife., không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi, never...
  • Ni

    (địa phương) this., now., buddhist nun., ni (nickel), felt, anh ni, this man., Đến ni mà nhà vẫn chưa xong, up to now, the house has not been...
  • Nỉ cactông

    board felt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top