Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa novolac

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

novolac resin

Giải thích VN: Nhựa phenolformanđêhit dẻo nóng thu được bằng cách sử dụng chất xúc tác axít lượng thừa phênol, sử dụng làm tác nhân gia cố trong đúc gắn kết vật liệu [[]], vật liệu cách điện, bề mặt khớp ly [[hợp.]]

Giải thích EN: A thermoplastic phenolformaldehyde resin obtained by the use of acid catalysts and excess phenol; used in molding and bonding materials, electrical insulation, clutch facings, and as a reinforcing agent.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top