Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhanh nhảu

Thông dụng

Agile, vivacious, active, prompt.
Chú nhanh nhảu
an active little boy.
Nhanh nhảu đoảng
Prompt but bungling, clumsily prompt.

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh nhạy

    promt and sensible.
  • Nhanh nhẹ

    prompt and nimble.
  • Bóng lộn

    glowingly bright, shining.
  • Nhanh trí

    tính từ., quick-minded.
  • Bông lông

    aimless, ý nghĩ bông lông, aimless thoughts, để chơi bông lông, to go about aimlessly, to wander, bông lông ba la bông lông bang lang, absolutely...
  • Bóng ném

    handball
  • Bóng nga

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) moonlight; moon, beauty.
  • Bổng ngoại

    perquisites, perks
  • Nhạo báng

    sneer at., nhạo báng quỷ thần, to sneer at devils and deities.
  • Bóng nguyệt

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) monnlight; monn.
  • Giữ vững

    hold fast., assert
  • Nhào lặn

    dive., vận động viên nhào lặn, a diver.
  • Bỗng nhiên

    unexpectedly, all of a sudden, đang nắng bỗng nhiên trời tối sầm, it was shining when all of a sudden the sky darkened
  • Nhào lộn

    anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clowm made many someraults on the stage., =====make loops , make somersaults .
  • Nhào nặn

    knead (clay...) carefully and model (a statue...).
  • Nhao nhác

    như nháo nhác
  • Bóng nước

    water-polo
  • Bóng ô

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sunlight, sunshine.
  • Nháo nhâng

    như nhâng nháo
  • Nhao nhao

    xem nhao (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top