- Từ điển Việt - Anh
Nhiều chỗ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiplace
Xem thêm các từ khác
-
Nhiễu chồng chập
superimposed interference -
Nhiều chớp màu
multiburst -
Nhiều chuẩn
reference noise, multistandard -
Nhiều chức
polyfunctional -
Nhiều chức năng
multifunctional, nhà nhiều chức năng, multifunctional building -
Nhiều chùm
multiple beam, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam antenna, giao thoa nhiều chùm tia, multiple-beam interference, hệ thống có nhiều chùm tia,... -
Quyền
Danh từ: right, power, Danh từ: boxing, Tính từ:... -
Vị trí đo
measuring position, sensing point, sensor location -
Chứng thư
certificate of title, deed, title, act, bad title, certificate, credentials, deed, scrip, title, voucher, certification, chứng thư hộ tịch, identity... -
Nhiều cỏ
background noise -
Nhiều cổng
multiport, additive noise, bộ biến đổi nhiều cổng, multiport transducer, bộ nhớ nhiều cổng, multiport memory, mạng nhiều cổng,... -
Nhiều công dụng
all-purpose, multi (ple) purpose, multipurpose, utility, máy tính nhiều công dụng, multipurpose computer, mỡ nhiều công dụng, multipurpose... -
Nhiều đá
rocky -
Nhiều dải
multirange, multiband, ăng ten nhiều dải, multiband antenna, bộ lọc nhiều dải, multiband filter -
Nhiều dạng khác nhau
variform -
Nhiều dao
multiblade, multiple-tool, multitool, bàn dao nhiều dao, multiple-tool slide, giá lắp nhiều dao, multiple-tool block, máy tiện nhiều dao,... -
Quyển đá
earth's crust, lithosphere, sial -
Quyền dành riêng
exclusive right -
Quyền đối với một bằng sáng chế
right to a patent -
Vị trí đục lỗ
punch position, punching position
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.