Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiễm bẩn

Mục lục

Thông dụng

Be polluted.
Sự nhiễm bẩn
Pollution.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

contaminate
làm nhiễm bẩn
contaminate contaminant
contaminated
mẫu nhiễm bẩn
contaminated sample
nhiên liệu nhiễm bẩn
contaminated fuel
nơi bị nhiễm bẩn
contaminated site
contamination
nhiễm bẩn của dầu
oil contamination
nhiễm bẩn freon
freon contamination
nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination
nhiễm bẩn môi chất lạnh
refrigerant contamination
sự nhiễm bẩn của dầu
oil contamination
sự nhiễm bẩn freon
freon contamination
sự nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination
dirty
impure
infection

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pollute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top