Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiễu âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acoustic noise
noise

Giải thích VN: Sự xen lẫn các tiếng vào tín [[hiệu.]]

ăng ten trừ nhiễu âm
noise antenna
hệ số nhiễu âm
noise figure
kỹ thuật giảm nhiễu âm
noise reduction
mạch hạn chế nhiễu âm
noise limiter
mạch triệt nhiễu âm
noise suppressor
nhiễu âm mặt đĩa
surface noise
nhiễu âm vi lượng
partition noise
tỷ số hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
signal-to-noise ratio
vệt trắng nhiễu âm
white noise
đèn đảo nhiễu âm
noise inverter
parasite
nhiễu âm, loạn âm
parasite static
parasite static
parasitic
dây trời trừ nhiễu âm
parasitic array
mạch triệt nhiễu âm
parasitic suppressor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top