Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiễu truyền hình

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

television interference
can nhiễu truyền hình
Television Interference (TVI)
nhiễu truyền hình cáp
cable television interference (CATVI)
tạp nhiễu truyền hình cáp
cable television interference

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top